levobupi-bfs 75 mg dung dịch tiêm ngoài màng cứng
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10ml dung dịch chứa: levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) 75 mg - dung dịch tiêm ngoài màng cứng - 75 mg
lignopad miếng dán
mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - lidocain - miếng dán - 0,7g (5%kl/kl)
sufentanil-hameln 50mcg/ml dung dịch tiêm
công ty tnhh bình việt Đức - sufentanil (dưới dạng sufentanil citrate) - dung dịch tiêm - 0,25 mg/5 ml
sufentanil-hameln 50mcg/ml dung dịch tiêm
công ty tnhh bình việt Đức - sufentanil (dưới dạng sufentanil citrate) - dung dịch tiêm - 50 mcg/ml
lidocain 1% dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 10 ml chứa: lidocain hydroclorid 100 mg - dung dịch tiêm - 100 mg
esmeron dung dịch tiêm
merck sharp & dohme (asia) ltd. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10mg/ml
esmeron dung dịch tiêm
merck sharp & dohme (asia) ltd. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10mg/ml
esmeron dung dịch tiêm
merck sharp & dohme (asia) ltd. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10mg/ml
lidocain 2% adrenalin 0.001% dung dịch tiêm
egis pharmaceuticals plc - lidocaine hydrochloride; adrenaline - dung dịch tiêm - 200mg/10ml; 0,1mg/10ml
sevoflurane chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - sevoflurane 100% (tt/tt) - chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp - 250ml